Cơ chế hoạt động của Dacomitinib: Chìa khóa ức chế đột biến EGFR
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) là gì ?
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) là loại ung thư phổ biến nhất trong số các loại ung thư phổi, chiếm khoảng 85% tổng số ca ung thư phổi. NSCLC bao gồm một số loại khác nhau như ung thư tuyến (adenocarcinoma), ung thư biểu mô tế bào lớn (large cell carcinoma), và ung thư biểu mô vảy (squamous cell carcinoma). Các triệu chứng của NSCLC thường không rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như ho kéo dài, đau ngực, khó thở, giảm cân không rõ nguyên nhân, và ho ra máu.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ NSCLC
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính của NSCLC thường liên quan đến việc hút thuốc lá, tuy nhiên, tiếp xúc với các chất gây ung thư trong môi trường như amiăng, radon, và ô nhiễm không khí cũng là các yếu tố nguy cơ quan trọng. Một số yếu tố di truyền và đột biến gen như đột biến EGFR, ALK, ROS1 cũng góp phần vào sự phát triển của NSCLC.
Chẩn đoán và phân loại
Việc chẩn đoán NSCLC thường dựa vào các phương pháp hình ảnh như chụp X-quang phổi, CT scan, và PET scan. Sinh thiết mô và phân tích đột biến gen là cần thiết để xác định loại và giai đoạn của ung thư, cũng như các đột biến gen cụ thể giúp hướng dẫn điều trị.
Ảnh chụp CT ung thư phổi không tế bào nhỏ
Điều trị NSCLC phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố phân tử cụ thể của khối u. Trong các trường hợp ung thư phổi di căn có đột biến gen EGFR (epidermal growth factor receptor), các liệu pháp nhắm đích đã chứng minh được hiệu quả cao. Một trong những liệu pháp nhắm đích này là dacomitinib.
Bạn đã hiểu hết về Dacomitinib ?
Thuốc Dacomitinib là một chất ức chế chọn lọc và không thể đảo ngược của EGFR được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô phổi không phải tế bào nhỏ đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. Thuốc thường chỉ được sử dụng khi khối u của người bệnh đã có một dấu hiệu di truyền cụ thể (một gen EGFR bất thường).
Cơ chế hoạt động
Thuốc Dacomitinib có khả năng làm tăng sự ức chế miền kinase của yếu tố tăng trưởng biểu bì cũng như hoạt động trong các dòng tế bào chứa đột biến kháng thuốc như T790M. Hoạt động này sẽ tiếp tục làm giảm đáng kể quá trình phosphoryl hoá và khả năng sống của tế bào.
Vì vậy Dacomitinib thường được dùng để điều trị cho bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ khi bệnh đã tiến triển hoặc lan rộng ở người lớn. Dacomitinib được sử dụng riêng và chỉ ở những bệnh nhân có một số đột biến (thay đổi) trong gen đối với một loại protein được gọi là thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR)
Cơ chế hoạt động của thuốc Dacomitinib
Thử nghiệm lâm sàng
Dacomitinib được FDA phê duyệt dựa trên kết quả của thử nghiệm ARCHER 1050. Thử nghiệm này so sánh sự an toàn và hiệu quả của dacomitinib với gefitinib ở 452 bệnh nhân mắc NSCLC di căn không thể phẫu thuật. Các từ khóa tìm kiếm liên quan: “ARCHER 1050 trial”, “Dacomitinib vs Gefitinib”.
- Đối tượng nghiên cứu: Bệnh nhân có tối thiểu 12 tháng không tiến triển bệnh sau khi hoàn thành liệu pháp ức chế tyrosine kinase không phải là EGFR, có thể trạng (performance status) là 0 hoặc 1, và có đột biến exon 19 hoặc exon 21 L858R của EGFR.
- Thiết kế nghiên cứu: Bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên (1:1) để nhận dacomitinib liều 45 mg uống mỗi ngày một lần hoặc gefitinib liều 250 mg uống mỗi ngày một lần cho đến khi bệnh tiến triển hoặc do độc tính không thể điều trị tiếp được.
- Kết quả: Dacomitinib đã chứng minh sự cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) là 14,7 tháng so với 9,2 tháng ở nhóm gefitinib.
Tác dụng phụ và quản lý
Mặc dù dacomitinib đã chứng minh hiệu quả vượt trội so với gefitinib trong việc kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh, thuốc cũng có những tác dụng phụ không mong muốn. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm phát ban, tiêu chảy, viêm miệng, và giảm cân. Việc quản lý các tác dụng phụ này đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng thuốc khi cần thiết.
Kết luận
Dacomitinib là một liệu pháp nhắm đích hiệu quả cho bệnh nhân NSCLC di căn có đột biến gen EGFR, đặc biệt là các đột biến exon 19 và exon 21 L858R. Sự phê duyệt của FDA dựa trên các kết quả tích cực từ thử nghiệm ARCHER 1050 đã mở ra một lựa chọn điều trị mới cho các bệnh nhân này, giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh. Tuy nhiên, việc quản lý các tác dụng phụ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng cuộc sống của bệnh nhân trong quá trình điều trị.”.
#Dacomitinib #UngThưPhổi #EGFR #NSCLC #YHọcUngThư #ĐiềuTrịUngThư #PhêDuyệtFDA #YHọcChínhXác #NhậnThứcUngThưPhổi #ThửNghiệmLâmSàng #Phongkhamungbuouhomed #Phadoca #ThuocPhadoca
Gọi ngay tổng đài miễn cước để được tư vấn về sản phẩm
0983.022.115
LÝ DO NÊN CHỌN MUA THUÔC
Ở PHONGKHAMUNGBUOUMED.COM
Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo hiệu quả điều tị
Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo hiệu quả điều tị
Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo hiệu quả điều tị
Tin cùng chuyên mục:
Lucitram: Kỳ Vọng Đột Phá Trong Điều Trị Ung Thư, Giải Pháp Dành Cho Bệnh Nhân Có Lựa Chọn Hạn Chế
Xtandi Và Cuộc Cách Mạng Trong Điều Trị Ung Thư Tuyến Tiền Liệt: Từ Cơ Chế Tác Động Đến Hiệu Quả Thực Tế
TIVDAK: Cách Mạng Trong Điều Trị Ung Thư Cổ Tử Cung Tái Phát, Giải Pháp Hiệu Quả Cho Bệnh Nhân Di Căn
Vitrakvi: Liệu Pháp Đích Trong Điều Trị Ung Thư, Giải Pháp Đột Phá Cho Các Bệnh Nhân Có Đột Biến Gen NTRK